Từ "thịnh hành" trong tiếng Việt có nghĩa là điều gì đó rất phổ biến, được nhiều người biết đến và ưa chuộng. Khi một xu hướng, phong cách, hoặc một ý tưởng nào đó được nhiều người chấp nhận và áp dụng, chúng ta thường nói rằng nó đang "thịnh hành".
Ví dụ sử dụng: 1. "Kiểu quần áo này đang thịnh hành trong giới trẻ hiện nay." (Nghĩa là kiểu quần áo này rất phổ biến và được nhiều bạn trẻ ưa chuộng.) 2. "Các loại thực phẩm hữu cơ đang thịnh hành vì mọi người ngày càng quan tâm đến sức khỏe." (Nghĩa là thực phẩm hữu cơ trở thành lựa chọn phổ biến do nhu cầu về sức khỏe gia tăng.)
Cách sử dụng nâng cao: - "Đạo Phật thịnh hành ở nhiều nước châu Á." (Ở đây, "thịnh hành" không chỉ mang nghĩa phổ biến mà còn có thể hiểu là được chấp nhận và thực hành rộng rãi trong đời sống tâm linh.) - "Các xu hướng công nghệ mới như AI và blockchain đang thịnh hành trong ngành công nghiệp." (Nghĩa là những công nghệ này đang được nhiều người trong ngành công nghiệp áp dụng và quan tâm.)
Các biến thể của từ: - Từ "thịnh" có thể hiểu là "phát triển mạnh mẽ", "hưng thịnh", trong khi "hành" có nghĩa là "tiến hành" hoặc "thực hiện". Khi ghép lại, "thịnh hành" mang nghĩa là "được thực hiện một cách mạnh mẽ và phổ biến".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - "Phổ biến": cũng có nghĩa gần giống với "thịnh hành", diễn tả một điều gì đó được nhiều người biết đến và sử dụng. - "Thịnh vượng": tuy có liên quan nhưng mang nghĩa khác, thường chỉ sự phát triển và thành công về mặt tài chính hoặc kinh tế.
Lưu ý: - "Thịnh hành" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về xu hướng, phong cách, hoặc những gì đang được ưa chuộng trong xã hội. - Cũng có thể phân biệt giữa "thịnh hành" và "mới lạ": "thịnh hành" không nhất thiết phải là cái gì đó mới mà có thể là cái đã có từ lâu nhưng được nhiều người chấp nhận trong thời điểm hiện tại.